Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thành thục

Academic
Friendly

Từ "thành thục" trong tiếng Việt có nghĩađã đạt được trình độ cao trong một lĩnh vực nào đó, tức là đã thạo hoặc kỹ năng tốt trong công việc, nghề nghiệp hoặc hoạt động nào đó. Khi ai đó được mô tả "thành thục", điều đó có nghĩahọ đã trải qua quá trình học tập luyện tập để trở nên giỏi giang, kinh nghiệm tự tin trong việc thực hiện một nhiệm vụ.

dụ sử dụng từ "thành thục":
  1. Công việc: "Sau nhiều năm làm việc, anh ấy đã trở thành một kỹ sư thành thục trong lĩnh vực xây dựng."
  2. Kỹ năng: " ấy đã học đàn piano từ nhỏ giờ đây chơi rất thành thục."
  3. Ngôn ngữ: "Sau khi sống ở Việt Nam một thời gian, anh ấy nói tiếng Việt thành thục."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "thành thục" có thể được sử dụng để chỉ sự thành thạo không chỉ về mặt kỹ thuật còn về mặt tâm lý, như "thành thục trong giao tiếp" hay "thành thục trong quản lý".
Biến thể của từ:
  • Thành thạo: Từ này ý nghĩa tương tự thường được dùng thay thế cho "thành thục". dụ: " ấy thành thạo nhiều ngôn ngữ khác nhau."
Từ gần giống:
  • Thạo: Nghĩa là giỏi hoặc quen thuộc với một việc nào đó. dụ: "Anh ấy thạo về máy tính."
  • Kinh nghiệm: Có thể dùng để chỉ sự am hiểu kỹ năng được từ việc trải nghiệm thực tế, dụ: " ấy nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing."
Từ đồng nghĩa:
  • Rành rọt: Nghĩa là thông thạo, biết về một lĩnh vực nào đó.
  • Chuyên nghiệp: Nghĩa là trình độ cao, được đào tạo bài bản, thường dùng trong ngữ cảnh công việc.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Thành thục" thường được dùng khi nói về một kỹ năng cụ thể thường nhấn mạnh đến sự luyện tập học hỏi để đạt được trình độ đó. Khi sử dụng từ này, bạn có thể cần làm lĩnh vực người đó thành thục để người nghe có thể hiểu hơn.
  1. Đã thạo: Công nhân được huấn luyện thành thục.

Similar Spellings

Words Containing "thành thục"

Comments and discussion on the word "thành thục"